Học phí | DÀNH CHO DU HỌC DÀI HẠN
Nhập học tháng 4 (1 năm)
|
Nhập học tháng 7 (9 tháng)
|
Nhập học tháng 10 (6 tháng)
|
Nhập học tháng 1 (3 tháng)
|
22,000 JPY
|
|
|
|
|
44,000 JPY
|
10,000 JPY
|
10,000 JPY
|
7,800 JPY
|
5,500 JPY
|
3,200 JPY
|
693,000 JPY
|
693,000 JPY
|
519,750 JPY
|
346,500 JPY
|
173,250 JPY
|
44,000 JPY
|
44,000 JPY
|
33,000 JPY
|
22,000 JPY
|
11,000 JPY
|
*Tất cả giá đã bao gồm 10% thuế.
Học phí | DÀNH CHO CƯ DÂN TẠI NHẬT / CÁC LỚP HỌC TRỰC TUYẾN
|
Lớp học
|
Giai đoạn
|
Số giờ
|
Ghi danh
|
Học phí
|
Tổng
|
Lớp tiêu chuẩn, Lớp phối ngẫu
|
6 tháng
|
300 giờ
|
22,000 JPY
|
372,000 JPY
|
394,000 JPY
|
1 năm
|
600 giờ
|
22,000 JPY
|
744,000 JPY
|
766,000 JPY
|
Lớp Kinh doanh (Cuối tuần)
|
6 tháng
|
80 giờ
|
22,000 JPY
|
112,000 JPY
|
134,000 JPY
|
1 năm
|
160 giờ
|
22,000 JPY
|
224,000 JPY
|
246,000 JPY
|
Lớp Kinh doanh (Buổi tối)
|
6 tháng
|
80 giờ
|
22,000 JPY
|
112,000 JPY
|
134,000 JPY
|
1 year
|
160 giờ
|
22,000 JPY
|
224,000 JPY
|
246,000 JPY
|
Lớp kèm riêng VIP
|
6 tháng
|
72 giờ
|
22,000 JPY
|
535,680 JPY
|
557,680 JPY
|
Lớp kèm riêng cấp tốc
|
3 tháng
|
57 giờ
|
22,000 JPY
|
424,080 JPY
|
446,080 JPY
|
Lớp nhóm nhỏ (2-5 người)
|
6 tháng
|
72 giờ
|
22,000 JPY
|
312,480 JPY
|
334,480 JPY
|
*Tất cả giá đã bao gồm 10% thuế.