
2021.01.13
Năm đầu tiên | Năm thư hai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nhập học tháng 4 (1 năm) |
Nhập học tháng 7 (9 tháng) |
Nhập học tháng 10 (6 tháng) |
Nhập học tháng 1 (3 tháng) |
||
Phí kiểm tra đầu vào | 22,000 JPY | ||||
Lệ phí tuyển sinh | 44,000 JPY | ||||
Bảo hiểm Du học sinh | 10,000 JPY | 10,000 JPY | 7,800 JPY | 5,500 JPY | 3,200 JPY |
Học phí | 693,000 JPY | 693,000 JPY | 519,750 JPY | 346,500 JPY | 173,250 JPY |
Phí thiết bị / giáo trình | 44,000 JPY | 44,000 JPY | 33,000 JPY | 22,000 JPY | 11,000 JPY |
Tổng | 813,000 JPY | 747,000 JPY | 560,550 JPY | 374,000 JPY | 187,450 JPY |
*Tất cả giá đã bao gồm 10% thuế.
Lớp học | Giai đoạn | Số giờ | Ghi danh | Học phí | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Khóa học ban ngày | Lớp tiêu chuẩn, Lớp phối ngẫu | 6 tháng | 300 giờ | 22,000 JPY | 372,000 JPY | 394,000 JPY |
1 năm | 600 giờ | 22,000 JPY | 744,000 JPY | 766,000 JPY | ||
Lớp Kinh doanh (Cuối tuần) | 6 tháng | 80 giờ | 22,000 JPY | 112,000 JPY | 134,000 JPY | |
1 năm | 160 giờ | 22,000 JPY | 224,000 JPY | 246,000 JPY | ||
Khóa học buổi tối | Lớp Kinh doanh (Buổi tối) | 6 tháng | 80 giờ | 22,000 JPY | 112,000 JPY | 134,000 JPY |
1 year | 160 giờ | 22,000 JPY | 224,000 JPY | 246,000 JPY | ||
Khóa học kèm riêng riêng | Lớp kèm riêng VIP | 6 tháng | 72 giờ | 22,000 JPY | 535,680 JPY | 557,680 JPY |
Lớp kèm riêng cấp tốc | 3 tháng | 57 giờ | 22,000 JPY | 424,080 JPY | 446,080 JPY | |
Lớp nhóm nhỏ (2-5 người) | 6 tháng | 72 giờ | 22,000 JPY | 312,480 JPY | 334,480 JPY |
*Tất cả giá đã bao gồm 10% thuế.